Lượt xem: 768
Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang. Dantiengtrung xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo bao gồm: các loại quần áo, váy trang phục, các loại chất liệu vải vóc. .
Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang. Dantiengtrung xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo bao gồm: các loại quần áo, váy trang phục, các loại chất liệu vải vóc. .
Các bạn có thể dùng từ khóa tiếng trung để có thể tìm hàng trên các trang TMĐT để có thể mua hàng dễ dàng hơn
Dưới đây là 1 số từ khóa hỗ trợ cho việc đặt hàng được thuận tiện hơn.
Quần | 裤 | kù |
Quần dài | 长裤 | cháng kù |
Quần ngắn (quần short) | 短裤 | duǎn kù |
Quần 7 tấc | 七分裤 | qī fēn kù |
Quần 9 tấc | 九分裤 | jiǔ fēn kù |
Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niú zǎi kù |
Quần tây | 西裤 | xī kù |
Quần ka ki | 卡其裤 | kǎqí kù |
Quần thun | 弹力裤 | tánlì kù |
Quần cạp cao | 高腰裤 | gāo yào kù |
Quần baggy | 宽松裤子 | kuānsōng kùzi |
Quần legging | 打底裤 / 紧身裤 | dǎ dǐ kù |
Quần yếm | 背带裤 | bèi dài kù |
Quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎbā kù |
Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
Quần liền tất | 连袜裤 | lián wà kù |
Quần lót | 三角裤 | sānjiǎo kù |
Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chènkù |
Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết các loại áo trong Tiếng Trung nói như thế nào? Áo khoác tiếng trung là gì? Dưới đây là từ vựng về các loại áo bằng tiếng Trung Quốc để bạn mua sắm...
Áo | 上衣 | shàngyī |
Áo thun / áo phông | T恤 | tì xù |
Áo thun tay dài | 长袖T恤 | cháng xiù tì xù |
Áo thun tay ngắn | 短袖T恤 | duǎn xiù tì xù |
Áo hoodie | 卫衣 | wèiyī |
Áo hoodie có nón | 连帽卫衣 | lián mào wèiyī |
Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
Áo gió | 风衣 | fēngyī |
Áo khoác | 外套 / 外衣 | wàitào / wàiyī |
Áo khoác da | 皮袄 | pí ǎo |
Áo khoác hai mặt | 双面茄克衫 | shuāng miàn jiākè shān |
Áo len | 毛衣 | máoyī |
Áo măng tô | 大衣 | dà yī |
Áo jacket | 茄克衫 | jiākè shān |
Áo jacket da | 皮茄克 | pí jiākè |
Áo ghi-lê | 西装背心 | zhuāng bèixīn |
Áo đuôi tôm (lễ phục) | 燕尾礼服 | yànwěi lǐfú |
Áo yếm | 肚兜 | dùdōu |
áo ren | 蕾丝衫 | lěi sī shān |
Áo choàng | 斗蓬 | dòu péng |
Áo cộc tay | 无袖服装 | wú xiù fúzhuāng |
Áo thể thao | 运动上衣 | yùndòng shàngyī |
Áo ba lỗ | 背心 | wǎngyǎn bèixīn |
Áo ngủ | 睡衣 | shuìyī |
Áo lót mỏng bên trong | 衬里背心 | chènlǐ bèixīn |
Áo dài | 长袍 | chángpáo |
Sườn xám | 旗袍 | qípáo |
Váy | 裙子 | qúnzi |
Váy liền áo | 连衣裙 | lián yīqún |
Váy siêu ngắn | 超短裙 | chāo duǎn qún |
Váy ngắn vừa | 中短裙 | zhōng duǎn qún |
Váy nửa người | 半身裙 | bàn shēn qún |
Váy đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
Váy xếp ly | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún |
Váy thêu hoa | 绣花裙 | xiù huā qún |
Váy nữ hở lưng | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún |
Đầm | 连衣裙 | lián yī qún |
Đầm 2 dây | 背心连衣裙 | bèixīn liányīqún |
Đầm sơ mi tay dài cổ chữ V | 长袖V领衬衫连衣裙 | Cháng xiù V lǐng chènshān liányīqún |
Đầm maxi | 真丝连衣裙 | zhēnsī liányīqún |
Đầm công chúa | 公主裙 | gōng zhǔ qún |
Đầm bầu | 孕妇服 | yùnfù fú |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo, hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn.
Liên hệ với taobaovietnam.vn để được Tư Vấn. Taobaovietnam.vn luôn cố gắng nỗ lực để phục vụ quý khách một cách tốt nhất.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN